Cáp trung thế Cadisun
Cáp điện trung thế Cadisun do Công Ty Cổ Phần Dây và Cáp Điện Thượng Đình sản xuất.
Cáp trung thế Cadisun dùng để truyền tải phân phối điện năng với các điện áp 3.6/6(7.2) kV, 6/10(12) kV, 8.7/15 (17.5) kV, 12/20(24) kV, 18/30 (36) kV, 20/35 (40.5) kV, tần số 50 Hz, nhiệt độ làm việc dài hạn đối với cáp là 90ºC, nhiệt độ cực đại khi ngắn mạch là 250°C với thời gian không quá 5 giây.
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-2/ IEC 60502-2
Xem bảng giá cáp trung thế cadisun dưới đây
Bảng giá cáp trung thế nhôm cadisun
Bảng giá cáp trung thế đồng cadisun
Chúng tôi, daycapdien.net tự hào là đại lý cấp 1 phân phối dây cáp điện cadisun chính hãng giá rẻ, chiết khấu cao. Hàng hóa chính hãng đầy đủ chứng chỉ, phiếu xuất xưởng, biên bản thử nghiệm dây cáp.
Chi tiết liên hệ: 0982.888.251 Email: kinhdoanh.hhpgroup@gmail.com
Đại lý phân phối cáp trung thế cadisun các loại sau:
– Cáp nhôm trung thế 1 lõi, có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC.
Kí hiệu: Al/XLPE/CTS/PVC-W, viết tắt: AXV/CTS-W 1x. Điện áp sử dụng: 12/20(24) kV hoặc 20/35(40.5) kV
– Cáp nhôm trung thế 1 lõi, có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, không giáp, vỏ bọc PVC.
Kí hiệu: Al/XLPE/CSW/PVC-W, viết tắt: AXV/CSW-W 1x. Điện áp sử dụng: 12/20(24) kV hoặc 20/35(40.5) kV
– Cáp nhôm trung thế 3 lõi, có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC.
Kí hiệu: Al/XLPE/CTS/PVC-W, viết tắt: AXV/CTS-W 3x. Điện áp sử dụng: 12/20(24) kV hoặc 20/35(40.5) kV
– Cáp nhôm trung thế 1 lõi, có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC.
Kí hiệu: Al/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W, viết tắt: ADATA/CTS-W 1x. Điện áp sử dụng: 12/20(24) kV hoặc 20/35(40.5) kV
– Cáp nhôm trung thế 1 lõi, có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC.
Kí hiệu: Al/XLPE/CSW/PVC/DATA/PVC-W, viết tắt: ADATA/CSW-W 1x. Điện áp sử dụng: 12/20(24) kV hoặc 20/35(40.5) kV
– Cáp nhôm trung thế 3 lõi, có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng thép, vỏ bọc PVC.
Kí hiệu: Al/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W, viết tắt: ADSTA/CTS-W 3x. Điện áp sử dụng: 12/20(24) kV hoặc 20/35(40.5) kV
– Cáp nhôm trung thế 3 lõi, có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp sợi thép, vỏ bọc PVC.
Kí hiệu: Al/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W, viết tắt: ASWA/CTS-W 3x. Điện áp sử dụng: 12/20(24) kV hoặc 20/35(40.5) kV
– Cáp đồng trung thế 1 lõi, có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC.
Kí hiệu: Cu/XLPE/CTS/PVC-W, viết tắt: CXV/CTS-W 1x.
Điện áp sử dụng: 3.6/6(7.2) kV, 6/10(12) kV, 8.7/15 (17.5) kV, 12/20(24) kV, 18/30 (36) kV, 20/35 (40.5) kV
– Cáp đồng trung thế 1 lõi, có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, không giáp, vỏ bọc PVC.
Kí hiệu: Cu/XLPE/CSW/PVC-W, viết tắt: CXV/CSW-W 1x.
Điện áp sử dụng: 3.6/6(7.2) kV, 6/10(12) kV, 8.7/15 (17.5) kV, 12/20(24) kV, 18/30 (36) kV, 20/35 (40.5) kV
– Cáp đồng trung thế 3 lõi, có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC.
Kí hiệu: Cu/XLPE/CTS/PVC-W, viết tắt: CXV/CTS-W 3x.
Điện áp sử dụng: 3.6/6(7.2) kV, 6/10(12) kV, 8.7/15 (17.5) kV, 12/20(24) kV, 18/30 (36) kV, 20/35 (40.5) kV
– Cáp đồng trung thế 1 lõi, có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC.
Kí hiệu: Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W, viết tắt: DATA/CTS-W 1x.
Điện áp sử dụng: 3.6/6(7.2) kV, 6/10(12) kV, 8.7/15 (17.5) kV, 12/20(24) kV, 18/30 (36) kV, 20/35 (40.5) kV
– Cáp đồng trung thế 1 lõi, có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC.
Kí hiệu: Cu/XLPE/CSW/PVC/DATA/PVC-W, viết tắt: DATA/CSW-W 1x.
Điện áp sử dụng: 3.6/6(7.2) kV, 6/10(12) kV, 8.7/15 (17.5) kV, 12/20(24) kV, 18/30 (36) kV, 20/35 (40.5) kV
– Cáp đồng trung thế 3 lõi, có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng thép, vỏ bọc PVC.
Kí hiệu: Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W, viết tắt: DSTA/CTS-W 3x.
Điện áp sử dụng: 3.6/6(7.2) kV, 6/10(12) kV, 8.7/15 (17.5) kV, 12/20(24) kV, 18/30 (36) kV, 20/35 (40.5) kV
– Cáp đồng trung thế 3 lõi, có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp sợi thép, vỏ bọc PVC.
Kí hiệu: Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W, viết tắt: SWA/CTS-W 3x.
Điện áp sử dụng: 3.6/6(7.2) kV, 6/10(12) kV, 8.7/15 (17.5) kV, 12/20(24) kV, 18/30 (36) kV, 20/35 (40.5) kV
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
TỔNG KHO DÂY CÁP ĐIỆN
SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG - UY TÍN - NHANH CHÓNG - CHIẾT KHẤU CAO
Phòng Kinh Doanh Hotline: 0982.888.251
Mail: kinhdoanh.hhpgroup@gmail.com
Web: daycapdien.net
Rất hân hạnh được phục vụ Quý Khách.
Trân Trọng cảm ơn!